Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: いつしか (Itsushika). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: いつしか (Itsushika)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Tự lúc nào không biết
Cấu trúc
いつしか~
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả trạng thái thay đổi của thời gian mà người nói không để ý đến.
Câu ví dụ
秋はいつしか冬となった。
Thu đã chuyển sang đông từ lúc nào không biết
あきはいつしかふゆとなった。
Aki wa itsushika fuyu to natta.
彼はいつしか行ってしまった。
Anh ấy đã đi mất từ lúc nào không biết.
かれはいつしかいってしまった。
Kare wa itsushika itte shimatta.
いつしか英語が話せるようになっていた。
Tôi đã nói được tiếng Anh từ lúc nào không biết.
いつしかえいごがはなせるようになっていた。
Itsushika eigo ga hanaseru yō ni natte ita.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: いつしか (Itsushika). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.