Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: いまだ (Imada). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: いまだ (Imada)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Cho tới bây giờ vẫn còn

Cấu trúc

いまだ ~

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa: “Một trạng thái mà mình cho rằng nếu thông thường thì nó không còn như vậy nữa, vậy mà trạng thái đó vẫn còn tiếp tục đến bây giờ”.

Được dùng trong văn viết, giống với 「今でも」, 「まだ」.

Câu ví dụ

事故の原因はいまだ謎である。
Cho đến giờ nguyên nhân của vụ tai nạn vẫn còn là bí ẩn.
じこのげんいんはいまだなぞである。
Jiko no gen’in wa imada nazodearu.

この町は未だ昔の面影を留めている。
Cho đến bây giờ thị trấn này vẫn còn lưu giữ được diện mạo của ngày xưa.
このまちはいまだむかしのおもかげをとめている。
Kono machi wa imada mukashi no omokage o tomete iru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: いまだ (Imada). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật