Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: おもったら (Omottara). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: おもったら (Omottara)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Khi chợt nhận thấy … thì

Cấu trúc

N/Na だとおもったら
A/V とおもったら

Hướng dẫn sử dụng

Dùng sau một mệnh đề, để diễn tả tâm trạng cảm thấy kỳ lạ, vì không hiểu nguyên nhân, lý do của sự việc.

Vế sau là nguyên nhân, lý do giải thích cho sự việc này, ở đó biểu lộ cảm nghĩ là đã hiểu ra vì sao lại như thế.

Câu ví dụ

猫が見えないと思ったら、引き出しの中で寝ていた。
Khi không thấy bóng dáng con mèo đâu thì tôi phát hiện là nó đang ngủ trong ngăn kéo.
ねこがみえないとおもったら、ひきだしのなかでねていた。
Neko ga mienai to omottara, hikidashi no naka de nete ita.

なんだか寒いと思ったら、エアコンがついていたのか。
Tôi chợt thấy lành lạnh, thì ra điều hòa đang bật.
なんだかさむいとおもったら、えあこんがついていたのか。
Nandaka samui to omottara, eakon ga tsuite ita no ka.

鍵がないと思ったら、冷蔵庫に置き忘れていたよ。
Tìm đâu cũng không thấy chìa khóa, ai ngờ tôi lại bỏ quên trong tủ lạnh.
かぎがないとおもったら、れいぞうこにおきわすれていたよ。
Kagi ga nai to omottara, reizōko ni okiwasurete ita yo.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: おもったら (Omottara). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật