Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: …かと思ったら (… katoomottara). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: …かと思ったら (… katoomottara)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Cứ nghĩ là, cứ tưởng là

Cấu trúc

~かと思ったら

Hướng dẫn sử dụng

かと思ったら(かとおもったら)diễn tả một sự việc trong hiện tại khác với những điều mà người nói dự đoán.

Câu ví dụ

娘が勉強を始めたかと思ったら、もう居間でテレビを見ている。
Cứ tưởng là con gái tôi đã bắt đầu học, hóa ra là đang xem tivi ở phòng khách rồi.
むすめがべんきょうをはじめたかとおもったら、もういまでてれびをみている。
Musume ga benkyō o hajimeta ka to omottara, mō ima de terebi o mite iru.

隣の家から音かと思ったら、それはテレビから音だった。
Cứ tưởng là âm thanh từ nhà bên cạnh, hóa ra là âm thanh từ tivi.
となりのいえからおとかとおもったら、それはてれびからおとだった。
Tonari no ie kara oto ka to omottara, soreha terebi kara otodatta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: …かと思ったら (… katoomottara). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật