Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: …かに見える (… ka ni mieru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: …かに見える (… ka ni mieru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Dường như, cứ như

Cấu trúc

V-る/ V-た/ V-ない + かに見える(かにみえる)

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “bề ngoài trông có vẻ như vậy nhưng sự thật thì không biết có phải như vậy không”.  Đây là cách nói trang trọng, có tính chất văn viết.

Câu ví dụ

山田君は先生の注意に全く気をつけないかに見える。
Yamada dường như không để ý gì tới lời nhắc nhở của thầy giáo.
やまだくんはせんせいのちゅういにまったくきをつけないかにみえる。
Yamada kun wa sensei no chūi ni mattaku ki o tsukenai ka ni mieru.

伝染病は一応抑制されたかに見えるが、まだ楽観できない。
Dịch bệnh dường như đã tạm thời được kiểm soát, nhưng vẫn chưa thể lạc quan được.
でんせんびょうはいちおうよくせいされたかにみえるが、まだらっかんできない。
Densenbyō wa ichiō yokusei sa reta ka ni mieruga, mada rakkan dekinai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: …かに見える (… ka ni mieru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật