Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: からして (Kara shite). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: からして (Kara shite)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Ngay từ…
Cấu trúc
N + からして
Hướng dẫn sử dụng
Dùng để nêu ra ví dụ tiêu biểu hoặc tiêu cực về sự vật, sự việc được nhắc tới.
Câu ví dụ
さすがプロの選手だ。走り方からして私たちと違う。
Không hổ là cầu thủ chuyên nghiệp. Từ cách chạy thôi đã khác chúng ta rồi.
さすがぷろのせんしゅだ。はしりかたからしてわたしたちとちがう。
Sasuga puro no senshuda. Hashiri-kata kara shite watashitachi to chigau.
この旅行の計画には無理がある。出発時間からして早すぎる。
Kế hoạch du lịch lần này có nhiều điểm bất cập. Ngay từ thời gian xuất phát thôi đã quá sớm rồi.
このりょこうのけいかくにはむりがある。しゅっぱつじかんからしてはやすぎる。
Kono ryokō no keikaku ni wa murigāru. Shuppatsu jikan kara shite haya sugiru.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: からして (Kara shite). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.