Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: かろう (Karou). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: かろう (Karou)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Có lẽ

Cấu trúc

N/Na + ではなかろう
A – かろう
A – く + (は) + なかろう

Hướng dẫn sử dụng

Gắn với hình thức đã lược bỏ [い] của tính từ イ hay dạng phủ định của [だ] là [ではない], để diễn tả ý nghĩa suy đoán, gần như đồng nghĩa với [だろう].

Hình thức suy đoán [V-よう] chính là hình thức động từ tương ứng với cách dùng này.

Đây là cách nói hơi cổ mang tính văn chương, nên thường được dùng trong văn viết hay trong cách nói trang trọng. Trong văn nói thông thường, sử dụng [だろう].

Câu ví dụ

彼が言ったことは本当ではなかろう。
Điều anh ấy nói có lẽ không phải là thật.
かれがいったことはほんとうではなかろう。
Kare ga itta koto wa hontōde wanakarou.

最愛の人を亡くしてはさぞや悲しかろう。
Nếu mất đi người thân yêu chắc sẽ đau buồn lắm.
さいあいのひとをなくしてはさぞやかなしかろう。
Saiai no hito o nakushite wa sazoya kanashikarou.

今度の試験はあんなに難しはなかろうと思います。
Tôi nghĩ kỳ thi lần này không khó như thế đâu.
こんどのしけんはあんなにむずかしはなかろうとおもいます。
Kondo no shiken wa an’nani muzukashi wanakarou to omoimasu.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: かろう (Karou). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật