Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: がたい (Gatai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: がたい (Gatai)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Khó…

Cấu trúc

V-ます + がたい

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa: “Khó làm, không thể làm việc gì”. Thường liên quan đến khó khăn về mặt tâm lý, không sử dụng với ý nghĩa “không thể” mang tính khả năng. 

Câu ví dụ

その計画は成功したとは言いがたい。
Khó mà nói rằng kế hoạch đó đã thành công.
そのけいかくはせいこうしたとはいいがたい。
Sono keikaku wa seikō shita to wa ii gatai.

これは信じがたい話だが、事実である。
Câu chuyện này tuy khó tin nhưng là sự thật.
これはしんじがたいはなしだが、じじつである。
Kore wa shinji gatai hanashidaga, jijitsudearu.

幼い子供に対する犯罪は許しがたい。
Phạm tội ác với trẻ nhỏ là điều khó có thể tha thứ.
おさないこどもにたいするはんざいはゆるしがたい。
Osanai kodomo ni taisuru hanzai wa yurushi gatai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: がたい (Gatai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật