Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: きっかけ (Kikkake). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: きっかけ (Kikkake)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Dịp, cơ hội

Cấu trúc

N + をきっかけに
N + をきっかけにして
N + をきっかけとして

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “nhân dịp, nhân cơ hội một sự việc xảy ra để làm ra gì đó”.

Câu ví dụ

姉の結婚式をきっかけに、新しいドレスを買った。
Tôi đã mua một cái váy mới nhân dịp lễ cưới của chị gái.
あねのけっこんしきをきっかけに、あたらしいどれすをかった。
Ane no kekkonshiki o kikkake ni, atarashī doresu o katta.

病気をきっかけにしてそのつまらない仕事を辞めた。
Nhân cơ hội bị ốm, tôi đã bỏ công việc nhàm chán đó.
びょうきをきっかけにしてそのつまらないしごとをやめた。
Byōki o kikkake ni shite sono tsumaranai shigoto o yameta.

子供が生まれたのをきっかけとして、タバコを辞めた。
Nhân cơ hội con ra đời, tôi đã bỏ thuốc lá.
こどもがうまれたのをきっかけとして、たばこをやめた。
Kodomo ga umareta no o kikkake to shite, tabako o yameta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: きっかけ (Kikkake). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật