Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: …くらい…はない/いない (… kurai… wanai/ inai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: …くらい…はない/いない (… kurai… wanai/ inai)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Không có … nào bằng …

Cấu trúc

~くらい + N + はない/いない

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa: mức độ của người, sự vật, sự việc đi sau くらい là cao nhất. 

Câu ví dụ

アルコールくらい健康に悪いものはない。
Không có gì hại cho sức khỏe bằng rượu bia.
あるこーるくらいけんこうにわるいものはない。
Arukōru kurai kenkō ni warui mono wanai.

彼女くらい親切な人はいない。
Không có tốt bụng bằng cô ấy.
かのじょくらいしんせつなひとはいない。
Kanojo kurai shinsetsuna hito wa inai.

本を読むくらい楽しいことはないと思う。
Tôi nghĩ không có gì vui bằng việc đọc sách.
ほんをよむくらいたのしいことはないとおもう。
Honwoyomu kurai tanoshī koto wa nai to omou.

山田さんくらい木を植える人はいない。
Không có ai thích trồng cây bằng anh Yamada.
やまださんくらいきをうえるひとはいない。
Yamada-san kurai kiwoueru hito wa inai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: …くらい…はない/いない (… kurai… wanai/ inai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật