Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: くれまいか (Kuremai ka). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: くれまいか (Kuremai ka)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Giúp cho… (tôi)

Cấu trúc

V-て  + くれまいか

Hướng dẫn sử dụng

Dùng để nhờ vả, yêu cầu người khác làm gì. Đây là cách nói trang trọng của nam giới. 

Câu ví dụ

字が分からないから、この手紙を読んでくれまいか。
Tôi không biết chữ, nên cậu có thể đọc lá thư này giùm tôi được không?
じがわからないから、このてがみをよんでくれまいか。
Ji ga wakaranaikara, kono tegami o yonde kuremai ka.

英語が上手じゃないから、この文章を翻訳してくれまいか。
Tôi không giỏi tiếng Anh nên cậu có thể dịch đoạn văn này giùm tôi được không?
えいごがじょうずじゃないから、このぶんしょうをほんやくしてくれまいか。
Eigo ga jōzu janaikara, kono bunshō o hon’yaku shite kuremai ka.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: くれまいか (Kuremai ka). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật