Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: けっして…ない (Kesshite… nai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: けっして…ない (Kesshite… nai)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Nhất quyết không, không bao giờ

Cấu trúc

けっして~ない

Hướng dẫn sử dụng

Dùng với các hình thức phủ định để nhấn mạnh ý phủ định, cấm đoán hoặc sự quyết tâm.

Câu ví dụ

彼女のことは決して忘れない。
Tôi sẽ không bao giờ quên cô ấy.
かのじょのことはけっしてわすれない。
Kanojo no koto wa kesshite wasurenai.

彼は決して嘘をつかない。
Anh ấy không bao giờ nói dối.
かれはけっしてうそをつかない。
Kare wa kesshite uso o tsukanai.

決して見かけで他人を判断するな。
Đừng bao giờ phán xét người khác qua vẻ ngoài.
けっしてみかけでたにんをはんだんするな。
Kesshite mikake de tanin o handan suru na.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: けっして…ない (Kesshite… nai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật