Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: ことか (Koto ka). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: ことか (Koto ka)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Cực kỳ, biết bao, làm sao

Cấu trúc

V・A・Naな + ことか

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả cảm xúc của người nói lớn tới mức không xác định được.

Câu ví dụ

初めての息子が生まれたとき、彼女はどんなに喜んだことか。
Khi đứa con trai đầu tiên ra đời, cô ấy đã hạnh phúc biết bao.
はじめてのむすこがうまれたとき、かのじょはどんなによろこんだことか。
Hajimete no musuko ga umareta toki, kanojo wa don’nani yorokonda koto ka.

大学入試に合格できたら、どんなに嬉しいことか。
Nếu có thể đỗ đại học thì vui sướng biết bao.
だいがくにゅうしにごうかくできたら、どんなにうれしいことか。
Daigaku nyūshi ni gōkaku dekitara, don’nani ureshī koto ka.

この辺の景色はどんなにきれいなことか。
Phong cảnh của vùng này mới đẹp làm sao.
Kono hen no keshiki wa don’nani kireina koto ka.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: ことか (Koto ka). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật