Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: ことはならない (Koto wa naranai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: ことはならない (Koto wa naranai)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Không được
Cấu trúc
V-る + ことはならない
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả ý cấm chỉ, không được làm một điều gì. Có khi cũng dùng dạng [ならぬ]. Đây là lối nói cổ xưa.
Câu ví dụ
学校を辞めることはならない。
Không được bỏ học.
がっこうをやめることはならない。
Gakkō o yameru koto wa naranai.
封建時代には、王様の顔を見上げることはならないと聞いた。
Tôi nghe nói rằng, vào thời phong kiến, việc nhìn lên mặt nhà vua là không được phép.
ほうけんじだいには、おうさまのかおをみあげることはならないときいた。
Hōken jidai ni wa, ōsama no kao o miageru koto wa naranai to kiita.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: ことはならない (Koto wa naranai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.