Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: せいか (Sei ka). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: せいか (Sei ka)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Chắc là do…chăng
Cấu trúc
V・A・Naな・Nの + せいか
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả suy đoán của người nói về nguyên nhân, lý do của một sự việc nào đó. Dùng trong trường hợp nguyên nhân dẫn đến kết quả tốt lẫn xấu.
Câu ví dụ
神経を使ったせいか、胃が痛い。
Chắc là do căng thẳng thần kinh mà tôi bị đau dạ dày.
しんけいをつかったせいか、いがいたい。
Shinkei o tsukatta sei ka, igaitai.
年のせいか、このごろ忘れ物はひどい。
Có lẽ vì tuổi tác mà gần đây tôi hay quên đồ.
としのせいか、このごろわすれものはひどい。
Toshi no sei ka, konogoro wasuremono wa hidoi.
飛行機でお酒を飲むと、気圧のせいか、酔いやすい。
Chắc là do khí áp mà ta dễ say hơn khi uống rượu trên máy bay.
ひこうきでおさけをのむと、きあつのせいか、よいやすい。
Hikōki de o sakewonomu to, kiatsu no sei ka, yoi yasui.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: せいか (Sei ka). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.