Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: せいにする (Sei ni suru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: せいにする (Sei ni suru)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho…
Cấu trúc
V・A・Naな・Nの + せいにする
Hướng dẫn sử dụng
Dùng khi người nói muốn quy trách nhiệm, đổ lỗi cho ai vì đã để xảy ra một chuyện không hay.
Câu ví dụ
彼らは事故を悪天のせいにした。
Họ đổ lỗi vụ tai nạn cho thời tiết xấu.
かれらはじこをあくてんのせいにした。
Karera wa jiko o aku ten no sei ni shita.
株主は会社の倒産を社長のせいにした。
Các cổ đông quy trách nhiệm cho giám đốc vì làm công ty phá sản.
かぶぬしはかいしゃのとうさんをしゃちょうのせいにした。
Kabunushi wa kaisha no tōsan o shachō no sei ni shita.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: せいにする (Sei ni suru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.