Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: せっかくですが (Sekkakudesuga). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: せっかくですが (Sekkakudesuga)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Tiếc quá…
Cấu trúc
せっかくですが
Hướng dẫn sử dụng
Dùng dưới dạng 「せっかくですが」, 「せっかくだけど」như một lời mào đầu khi muốn từ chối lời đề nghị của đối phương.
Câu ví dụ
せっかくですが、ご辞退いたします。
Tiếc quá nhưng mà tôi xin phép từ chối.
せっかくですが、ごじたいいたします。
Sekkakudesuga, go jitai itashimasu.
明日、映画を見に行きませんか。せっかくだけど、明日は用事があるので。
Ngày mai, cậu đi xem phim với tớ nhé? Tiếc quá, mai tớ có việc bận mất rồi.
あした、えいがをみにいきませんか。せっかくだけど、あしたはようじがあるので。
Ashita, eiga o mi ni ikimasen ka. Sekkakudakedo, ashita wa yōji ga aru node.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: せっかくですが (Sekkakudesuga). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.