Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: そのものだ (Sonomonoda). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: そのものだ (Sonomonoda)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Cứ hệt như là…, chính là…

Cấu trúc

N + そのものだ

Hướng dẫn sử dụng

Dùng để nhấn mạnh sự việc giống y hệt như thế, khi so sánh với một đối tượng nào đó.

Câu ví dụ

彼女は善良そのものだ。
Cô ấy cứ hệt như là hiện thân của sự lương thiện.
かのじょはぜんりょうそのものだ。
Kanojo wa zenryō sonomonoda.

あの小説は彼の自伝そのものだ。
Cuốn tiểu thuyết đó cũng chính là tiểu sử tự thuật của ông ấy.
あのしょうせつはかれのじでんそのものだ。
Ano shōsetsu wa kare no jiden sonomonoda.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: そのものだ (Sonomonoda). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật