Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: …そのもの (… sonomono). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: …そのもの (… sonomono)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Bản thân…, chính…

Cấu trúc

N + そのもの

Hướng dẫn sử dụng

Biểu thị ý nghĩa “bản thân sự vật ấy”.

Câu ví dụ

枠そのものの方が絵よりも高価です。
Bản thân cái khung còn có giá trị cao hơn bức tranh.
わくそのもののほうがえよりもこうかです。
Waku sonomono no kata ga e yori mo kōkadesu.

この仕事が退屈じゃない。私そのものはやる気がないんだ。
Không phải công việc này nhàm chán. Mà là bản thân tôi không có hứng làm.
このしごとがたいくつじゃない。わたしそのものはやるきがないんだ。
Kono shigoto ga taikutsu janai. Watashi sonomono wa yaruki ga nai nda.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: …そのもの (… sonomono). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật