Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: たいがい (Taigai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: たいがい (Taigai)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Thường thường, nói chung

Cấu trúc

たいがい~

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả tần suất làm một việc gì đó cao.

Câu ví dụ

私の朝食は、たいがいインスタントラーメンだ。
Bữa sáng của tôi thường là mỳ ăn liền.
わたしのちょうしょくは、たいがいいんすたんとらーめんだ。
Watashi no chōshoku wa, taigai insutantorāmenda.

彼女は夜にはたいがい家にいる。
Cô ấy thường ở nhà vào buổi tối.
かのじょはよるにはたいがいかにいる。
Kanojo wa yoru ni wa taigai-ka ni iru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: たいがい (Taigai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật