Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: ただでさえ (Tadade sae). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: ただでさえ (Tadade sae)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Bình thường cũng đã

Cấu trúc

ただでさえ

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “lúc bình thường còn thế, huống chi những lúc bất thường khác thì sẽ khó khăn, trầm trọng hơn…”.

Câu ví dụ

ただでさえ仕事が忙しいのに、急に同僚が辞めることになった。
Bình thường công việc đã bận lắm rồi, thế mà đồng nghiệp còn đột ngột nghỉ việc nữa.
ただでさえしごとがいそがしいのに、きゅうにどうりょうがやめることになった。
Tadade sae shigoto ga isogashī no ni, kyū ni dōryō ga yameru koto ni natta.

彼女はただでさえ食事にうるさいんだから、外国へ行ったら、もっと大変になるだろう。
Bình thường cô ấy đã kén ăn lắm rồi, nếu đi nước ngoài thì còn khổ sở hơn nữa.
かのじょはただでさえしょくじにうるさいんだから、がいこくへいったら、もっとたいへんになるだろう。
Kanojo wa tadade sae shokuji ni urusai ndakara, gaikoku e ittara, motto taihen ni narudarou.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: ただでさえ (Tadade sae). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật