Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: たちまち (Tachimachi). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: たちまち (Tachimachi)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Ngay lập tức, đột nhiên

Cấu trúc

たちまち~

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả sự việc đột ngột phát sinh, xảy ra trong một thời gian ngắn.

Câu ví dụ

切符はたちまち売り切れた。
Vé được bán hết sạch ngay lập tức.
きっぷはたちまちうりきれた
Kippu wa tachimachi urikireta.

悪い噂はたちまち伝わる。
Tin đồn xấu ngay lập tức bị lan truyền.
わるいうわさはたちまちつたわる
Warui uwasa wa tachimachi tsutawaru.

その知らせはたちまち広まった。
Thông báo đó ngay lập tức được lan rộng.
そのしらせはたちまちひろまった
Sono shirase wa tachimachi hiromatta.

ボートはたちまち沈んだ。
Con thuyền đột ngột chìm.
ボートはたちまちしずんだ
Bōto wa tachimachi shizunda.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: たちまち (Tachimachi). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật