Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: たまえ (Tamae). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: たまえ (Tamae)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Hãy

Cấu trúc

V-ます  + たまえ

Hướng dẫn sử dụng

たまえ là thể mệnh lệnh của たまう, gần nghĩa với てください.

Mẫu câu này thường được dùng bởi nam giới khi nói với người dưới mình, có ý nghĩa sai khiến nhưng lại mang cảm giác thân mật.

Cách nói này được dùng nhiều vào thời Edo.

Câu ví dụ

急ぎたまえ。
Hãy nhanh lên.
いそぎたまえ。
Isogi tamae.

説明したまえ。
Hãy giải thích đi.
せつめいしたまえ。
Setsumei shita mae.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: たまえ (Tamae). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật