Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: たまらない (Tamaranai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: たまらない (Tamaranai)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: …không chịu được

Cấu trúc

Vて・Aくて・Naで + たまらない

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả cảm xúc mạnh đến mức không kiềm chế được.

Câu ví dụ

喉が乾いてたまらない。
Khát không chịu được.
のどがかわいてたまらない。
Nodo ga kawaite tamaranai.

彼女のことが心配でたまらない。
Tôi lo cho cô ấy quá đi mất.
かのじょのことがしんぱいでたまらない。
Kanojo no koto ga shinpai de tamaranai.

買ったばかりの携帯をなくしてしまったので、悲しくてたまらない。
Vì đánh mất cái điện thoại mới mua nên tôi buồn không chịu được.
かったばかりのけいたいをなくしてしまったので、かなしくてたまらない。
Katta bakari no keitai o nakushite shimattanode, kanashikute tamaranai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: たまらない (Tamaranai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật