Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: だけのことはある (Dake no koto wa aru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: だけのことはある (Dake no koto wa aru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Đúng là…,chả trách…

Cấu trúc

V・A・Naな・N + だけのことはある

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả thái độ thấu hiểu, đồng tình về sự thích hợp, thích đáng của sự việc gì đó.

Câu ví dụ

山田さんは毎週テニスをしているだけのことはあって、肌が焼けているね。
Anh Yamada tuần nào cũng chơi tennis, thảo nào mà da cháy nắng nhỉ.
やまださんはまいしゅうてにすをしているだけのことはあって、はだがやけているね。
Yamada-san wa maishū tenisu o shite iru dake no koto waatte, hada ga yakete iru ne.

彼は日本に留学しただけのことはあって、日本語が上手だ。
Anh ấy du học ở Nhật có khác, chả trách tiếng Nhật giỏi thế.
かれはにっぽんにりゅうがくしただけのことはあって、にほんごがじょうずだ。
Kare wa Nihon ni ryūgaku shita dake no koto waatte, nihongo ga jōzuda.

彼女は歴史が好きなだけのことはあって、点数はいつも高いだ。
Đúng là cô ấy thích lịch sử thật, điểm số lúc nào cũng cao.
かのじょはれきしがすきなだけのことはあって、てんすうはいつもたかいだ。
Kanojo wa rekishi ga sukinadake no koto waatte, tensū wa itsumo takaida.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: だけのことはある (Dake no koto wa aru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật