Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: … だけ … (… dake…). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: … だけ … (… dake…)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Chỉ có … mà không chịu … gì cả

Cấu trúc

V-る + だけ V-て

Hướng dẫn sử dụng

Lặp lại một động từ trước và sau だけ để diễn tả ý nghĩa “ngoài việc ấy ra, không làm một việc cần làm nào khác”.

Câu ví dụ

彼は苦情を言うだけ言って頑張らない。
Anh ta chỉ có than vãn mà không chịu cố gắng gì cả.
かれはくじょうをいうだけいってがんばらない。
Kare wa kujō o iu dake itte ganbaranai.

彼女は食べるだけ食べて食事の勘定を払わないで帰ってしまった。
Cô ấy chỉ có ăn và ăn, xong là về mất, chẳng chịu trả tiền ăn gì cả.
かのじょはたべるだけたべてしょくじのかんじょうをはらわないでかえってしまった。
Kanojo wa taberu dake tabete shokuji no kanjō o harawanai de kaette shimatta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: … だけ … (… dake…). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật