Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: だといって (Da to itte). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: だといって (Da to itte)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Dù thế đi nữa thì … (cũng không thể …)
Cấu trúc
だといって là một liên từ.
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả ý nghĩa: tuy tạm thời tiếp nhận lý do nêu ra ở vế trước, nhưng không vì thế mà chấp nhận quan điểm nêu ra ở vế sau.
Đồng nghĩa với 「そうだといって」và「だからといって」.
Câu ví dụ
だといって、会社を辞めないほうがいい。
Dù thế đi nữa thì cũng không nên nghỉ việc.
だといって、かいしゃをやめないほうがいい。
Da to itte, kaisha o yamenai hō ga ī.
だといって、彼を放っておくことは出来ない。
Dù thế đi nữa thì cũng không thể bỏ mặc anh ấy.
だといって、かれをはなっておくことはできない。
Da to itte, kare o hanatte oku koto wa dekinai.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: だといって (Da to itte). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.