Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: だとすれば (Datosureba). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: だとすれば (Datosureba)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Nếu thế thì

Cấu trúc

だとすれば~

Hướng dẫn sử dụng

Đặt ở đầu câu để nêu lên một suy luận hoặc phán đoán của người nói, căn cứ trên những gì mà đối phương vừa trình bày. 

Đây là cách nói trang trọng, thường dùng trong văn viết. Trong văn nói thì hay dùng 「だったら、そうなら」.

Câu ví dụ

だとすれば、彼女はもう会社に向かっているということだ。
Nếu thế thì anh ấy đang trên đường đến công ty rồi.
だとすれば、かのじょはもうかいしゃにむかっているということだ。
Datosureba, kanojo wa mō kaisha ni mukatte iru to iu kotoda.

だとすれば、彼にはアリバイがないということになる。
Nếu thế thì anh ta không có chứng cớ ngoại phạm.
だとすれば、かれにはありばいがないということになる。
Datosureba, kare ni wa aribai ga nai to iu koto ni naru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: だとすれば (Datosureba). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật