Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: …だろうに (…darou ni). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: …だろうに (…darou ni)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Ai cũng biết … ấy vậy mà
Cấu trúc
~だろうに
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả ý nghĩa “có thể nghĩ rằng … nhưng …”. Thường hàm chứa sự phê phán hay đồng tình của người nói.
Câu ví dụ
子供を激しく叱るなんてよくないだろうに、叱らないと子供が自立できない。
Ai cũng biết la mắng con cái quá lời là không tốt, nhưng nếu không mắng thì chúng sẽ không tự lập được.
こどもをはげしくしかるなんてよくないだろうに、しからないとこどもがじりつできない。
Kodomo o hageshiku shikaru nante yokunaidarou ni, shikaranaito kodomo ga jiritsu dekinai.
外はそんなに暑いだろうに、事務所で彼はエアコンをつけずに働いています。
Ai cũng thấy trời nóng như thế, nhưng anh ấy vẫn làm việc trong văn phòng mà không bật điều hòa.
そとはそんなにあついだろうに、じむしょでかれはえあこんをつけずにはたらいています。
Soto wa son’nani atsuidarou ni, jimusho de kare wa eakon o tsukezu ni hataraite imasu.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: …だろうに (…darou ni). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.