Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: つつ (Tsutsu). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: つつ (Tsutsu)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Vừa…vừa…

Cấu trúc

V-ます + つつ

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa: vừa thực hiện hành động này, vừa thực hiện hành động kia.

「~つつ」 có ý nghĩa giống với「~ながら」 nhưng mang tính trang trọng hơn và thường được dùng trong văn viết.

Câu ví dụ

あの空き地をどうするかについては、住民と話し合いつつ、計画を立てて いきたい。
Về việc sẽ sử dụng khu đất trống đó như thế nào, tôi muốn vừa thảo luận với người dân, vừa lên kế hoạch.
あのあきちをどうするかについては、じゅうみんとはなしあいつつ、けいかくをたてていきたい。
Ano akichi o dō suru ka ni tsuite wa, jūmin to hanashiaitsutsu, keikaku o tatete ikitai.

ボートを漕ぎつつ、いろいろなことを思い出した。
Tôi vừa chèo thuyền, vừa nhớ ra thật nhiều điều.
ぼーとをこぎつつ、いろいろなことをおもいだした。
Bōto o kogitsutsu, iroirona koto o omoidashita.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: つつ (Tsutsu). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật