Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: てみせる (Te miseru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: てみせる (Te miseru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: …cho mà xem, nhất định sẽ…

Cấu trúc

Vて + みせる

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả quyết tâm muốn chứng tỏ bản thân của người nói.

Câu ví dụ

今度きっと勝ってみせる。
Lần này tôi nhất định sẽ thắng cho mà xem.
こんどきっとかってみせる。
Kondo kitto katte miseru.

私は小説を書いて賞をとってみせる。
Tôi sẽ viết tiểu thuyết và đoạt giải cho mà xem.
わたしはしょうせつをかいてしょうをとってみせる。
Watashi wa shōsetsu o kaite shō o totte miseru.

将来必ず有名なサッカー選手になってみせる。
Tương lai tôi nhất định sẽ trở thành cầu thủ bóng đá nổi tiếng cho mà xem.
しょうらいかならずゆうめいなさっかーせんしゅになってみせる。
Shōrai kanarazu yūmeina sakkā senshu ni natte miseru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: てみせる (Te miseru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật