Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: ではいられない (De wa i rarenai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: ではいられない (De wa i rarenai)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Không thể cứ…mãi

Cấu trúc

N + ではいられない

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “không thể duy trì trạng thái nào đó mãi được”.

Câu ví dụ

成長したくないが、人はいつまでも子供ではいられないと分かる。
Tôi không muốn trưởng thành, nhưng tôi hiểu rằng con người không thể là trẻ con mãi được.
せいちょうしたくないが、ひとはいつまでもこどもではいられないとわかる。
Seichō shitakunaiga, hito wa itsu made mo kodomode wa i rarenai to wakaru.

ずっと高校にいたいが、いつまでも学生のままではいられない。
Tôi muốn suốt đời đi học cấp ba, nhưng không thể là học sinh mãi được.
ずっとこうこうにいたいが、いつまでもがくせいのままではいられない。
Zutto kōkō ni itaiga, itsu made mo gakusei no mamade wa i rarenai.

私は同僚の彼女と友達でいたいのに、彼女はこのままではいられないと言う。
Mặc dù tôi chỉ muốn là bạn bè với cô bạn đồng nghiệp, nhưng cô ấy nói là không thể cứ thế này mãi.
わたしはどうりょうのかのじょとともだちでいたいのに、かのじょはこのままではいられないという。
Watashi wa dōryō no kanojo to tomodachi de itai no ni, kanojo wa kono ma made wa i rarenai to iu.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: ではいられない (De wa i rarenai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật