Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: でもあり, でもある (Demo ari,de mo aru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: でもあり, でもある (Demo ari,de mo aru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Vừa là…vừa là…

Cấu trúc

Aくもあり + Aくもある
Naでもあり + Naでもある 
Nでもあり + Nでもある 

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “là A, và đồng thời cũng là B”.

Câu ví dụ

彼女はこの組織の創業者でもあり、経営者でもある。
Bà ấy vừa là người sáng lập, vừa là người điều hành tổ chức này.
かのじょはこのそしきのそうぎょうしゃでもあり、けいえいしゃでもある。
Kanojo wa kono soshiki no sōgyō-shade mo ari, keiei-shade mo aru.

明日の試合は興奮でもあり、緊張でもある。
Trước trận đấu ngày mai, tôi vừa hưng phấn vừa căng thẳng.
あしたのしあいはこうふんでもあり、きんちょうでもある。
Ashita no shiai wa kōfunde mo ari, kinchōde mo aru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: でもあり, でもある (Demo ari,de mo aru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật