Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: …でも (… demo). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: …でも (… demo)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Cho dù phải… vẫn

Cấu trúc

V-て + でも

Hướng dẫn sử dụng

Biểu thị một cách thức mạnh mẽ, cứng rắn. Theo sau là những từ ngữ diễn tả nguyện vọng, ý chí mạnh mẽ. Cách nói này diễn tả một quyết tâm mạnh mẽ, để thực hiện một chuyện gì đó, dù có phải sử dụng những cách thức cực đoạn cũng không do dự.

Câu ví dụ

並んででも食べたい。
Dù phải xếp hàng thì tôi vẫn muốn ăn.
ならんででもたべたい。
Narande demo tabetai.

借金をしてでも買いたいものは誰にでも存在します。
Với bất kỳ ai, cũng đều tồn tại những thứ mà bản thân muốn mua cho dù có phải đi vay tiền.
しゃっきんをしてでもかいたいものはだれにでもそんざいします。
Shakkin o shite demo kaitai mono wa darenidemo sonzai shimasu.

何としてでも約束を守らなければならない。
Bạn phải giữ lời hứa của mình bằng mọi giá (cho dù có phải làm gì đi nữa).
なにとしてでもやくそくをまもらなければならない。
Nani to shite demo yakusoku o mamoranakereba naranai.

どんなことをしてでも成功しなくてはならない!
Cho dù có phải làm gì đi nữa, chúng ta cũng phải thành công!
どんなことをしてでもせいこうしなくてはならない!
Don’na koto o shite demo seikō shinakute wa naranai!

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: …でも (… demo). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật