Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: というのに (To iu no ni). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: というのに (To iu no ni)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Mặc dù, cho dù…
Cấu trúc
V・A・Naな・Nな + というのに
Hướng dẫn sử dụng
Được dùng để nối hai vế có ý nghĩa tương phản, trái ngược nhau. 「というのに」 là cách dùng trang trọng hơn của 「のに」 .
Câu ví dụ
私はお酒が嫌いだというのに無理に飲まされた。
Mặc dù đã nói là không thích rượu, vậy mà tôi vẫn bị ép uống một cách vô lý.
わたしはおさけがきらいだというのにむりにのまされた。
Watashi wa o sake ga kiraida to iu no ni muri ni nomasa reta.
山本さんは試験が近いというのに、まだ全然勉強していません。
Mặc dù Yamamoto nói là kỳ thi sắp tới gần, vậy mà cậu ấy vẫn chẳng chịu học gì.
やまもとさんはしけんがちかいというのに、まだぜんぜんべんきょうしていません。
Yamamoto-san wa shiken ga chikai to iu no ni, mada zenzen benkyō shite imasen.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: というのに (To iu no ni). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.