Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: …というほかはない (… to iu hoka wanai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: …というほかはない (… to iu hoka wanai)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Chỉ có thể nói rằng, quả thật là

Cấu trúc

というほかはない

Hướng dẫn sử dụng

Diễn đạt ý nghĩa “chỉ có thể nói rằng, quả thật là … “. Là cách nói hơi cứng, có tính chất văn viết.

Câu ví dụ

高層ビルから落ちたのにこの程度の怪我ですんだのは、奇跡だったと言う他はない。
Rơi từ nhà cao tầng xuống mà chỉ bị thương thế này, thì chỉ có thể nói là kỳ tích.
こうそうびるからおちたのにこのていどのけがですんだのは、きせきだったというほかはない。
Kōsō biru kara ochitanoni kono teido no kega de sunda no wa, kisekidatta to iu ta wanai.

世界には将来を予想できる人がいるという。それが事実だとしたら、信じられないと言うほかはない。
Người ta nói rằng trên thế giới có những người có thể tiên đoán tương lai. Nếu đó là sự thật thì quả là khó tin.
せかいにはしょうらいをよそうできるひとがいるという。それがじじつだとしたら、しんじられないというほかはない。
Sekai ni wa shōrai o yosō dekiru hito ga iru to iu. Sore ga jijitsuda to shitara, shinjirarenai to iu hoka wanai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: …というほかはない (… to iu hoka wanai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật