Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: というものではない (To iu monode wanai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: というものではない (To iu monode wanai)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Không phải, đâu phải

Cấu trúc

V・A・Na・N + というものではない

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “không thể nói rằng một lối suy nghĩ, lập luận nào đó là thỏa đáng một cách toàn diện”.

Câu ví dụ

お金さえあれば幸せに暮らせるというものではない。
Không phải cứ có tiền là có thể sống hạnh phúc.
おかねさえあればしあわせにくらせるというものではない。
Okane sae areba shiawase ni kuraseru to iu monode wanai.

かぎをかけたから安心というものでもない。
Không phải vì khóa rồi mà có thể an tâm.
かぎをかけたからあんしんというものでもない。
Kagi o kaketakara anshin to iu monode mo nai.

この仕事は英語ができなければだめだというものでもないが、できたほうがいい。
Không phải không biết tiếng Anh thì không làm được việc này, nhưng biết thì tốt hơn.
Kono shigoto wa eigo ga dekinakereba dameda to iu monode mo naiga, dekita hō ga ī.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: というものではない (To iu monode wanai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật