Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: ときとして…ない (Toki to shite… nai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: ときとして…ない (Toki to shite… nai)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Không có lúc nào
Cấu trúc
ときとして~ない
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả ý nghĩa “không có lúc nào…”
Câu ví dụ
このごろ仕事が多すぎて時として暇な時間がない。
Dạo này công việc quá nhiều nên không có lúc nào rảnh rỗi.
このごろしごとがおおすぎてときとしてひまなじかんがない。
Konogoro shigoto ga ō sugite tokitoshite himana jikan ga nai.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: ときとして…ない (Toki to shite… nai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.