Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: …ところで…だけだ (… tokorode… dakeda). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: …ところで…だけだ (… tokorode… dakeda)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Dù có … đi nữa cũng chỉ … mà thôi

Cấu trúc

V-たところで~だけだ

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “dù có làm gì đi nữa thì cũng chỉ nhận được kết quả không tốt mà thôi”.

Câu ví dụ

もっと頑張ったところで失敗するだけだ。
Dù có cố gắng hơn nữa thì cũng chỉ thất bại mà thôi.
もっとがんばったところでしっぱいするだけだ。
Motto ganbatta tokoro de shippai suru dakeda.

部長に説明したところで叱れるだけだ。
Dù có giải thích cho trưởng phòng đi nữa thì cũng chỉ ăn mắng mà thôi.
ぶちょうにせつめいしたところでしかれるだけだ。
Buchō ni setsumei shita tokoro de shikareru dakeda.

早く帰ったところで犬が待っているだけだ。
Dù có về sớm đi nữa thì cũng chỉ có chú cún đang đợi ở nhà mà thôi.
はやくかえったところでいぬがまっているだけだ。
Hayaku kaetta tokoro de inu ga matte iru dakeda.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: …ところで…だけだ (… tokorode… dakeda). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật