Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: としたら (To shitara). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: としたら (To shitara)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Nếu thế thì, nếu đã thế thì

Cấu trúc

(そう) だ + としたら

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “nếu xét trên tình trạng, sự việc như thế thì…”

Câu ví dụ

バスは全て満席だ。だとしたら、立つしかない。
Xe buýt đã hết chỗ ngồi rồi. Nếu thế thì chỉ còn cách đứng thôi.
ばすはすべてまんせきだ。だとしたら、たつしかない。
Basu wa subete mansekida.Da to shitara, tatsu shika nai.

コンサートは半時間遅く始まるそうだよ。僧だとしたら、こんなに早く来るんじゃなかった。
Nghe nói buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu trễ nửa tiếng đấy. Nếu biết thế thì đã không đến sớm thế này.
こんさーとははんじかんおそくはじまるそうだよ。そうだとしたら、こんなにはやくくるんじゃなかった。
Konsāto wa han-jikan osoku hajimaru sōda yo. Sōda to shitara, kon’nani hayaku kuru n janakatta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: としたら (To shitara). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật