Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: としたら (To shitara). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: としたら (To shitara)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Giả sử, nếu (Điều kiện giả định)

Cấu trúc

N/Naだ + としたら
A/V + としたら

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “trong trường hợp giả sử điều đó là sự thật, điều đó được thực hiện thì…”. Vế sau là những cách nói thể hiện ý chí, phán đoán hay đánh giá của người nói. 

Câu ví dụ

車を買うとしたら、フェラーリのスポーツカーがいい。
Giả sử mà mua ôtô thì tôi muốn mua xe thể thao của hãng Ferrari.
くるまをかうとしたら、ふぇらーりのすぽーつかーがいい。
Kuruma o kau to shitara, ferāri no supōtsukā ga ī.

もし百万ドルの宝くじが当たったとしたら、世界一周をする。
Giả sử mà tôi trúng số 1 triệu đô-la thì tôi sẽ du lịch vòng quanh thế giới.
もしひゃくまんどるのたからくじがあたったとしたら、せかいいっしゅうをする。
Moshi hyaku man-doru no takarakuji ga atatta to shitara, sekai isshū o suru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: としたら (To shitara). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật