Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: … となっては (… to natte wa). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: … となっては (… to natte wa)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Trong trường hợp …

Cấu trúc

N/Na(だ)+ となっては
A/V + となっては

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “trong trường hợp xảy ra tình huống như vậy …”. Thường dùng để diễn tả một tình huống đã xảy ra rồi.

Phía sau là những đánh giá hay phán đoán của người nghe trong trường hợp đó, và thường mang nghĩa tiêu cực.

Câu ví dụ

肺癌がここまで転移したとなっては、もうどうすることもできない。
Trong trường hợp ung thư phổi đã di căn đến mức này thì không còn làm được gì nữa.
はいがんがここまでてんいしたとなっては、もうどうすることもできない。
Haigan ga koko made ten’i shita to natte wa, mō dō suru koto mo dekinai.

その任務を引き受ける人が誰もいないとなっては、私がやるしかない。
Trong trường hợp không ai nhận nhiệm vụ đó thì chỉ có nước tôi làm mà thôi.
そのにんむをひきうけるひとがだれもいないとなっては、わたしがやるしかない。
Sono ninmu o hikiukeru hito ga daremoinai to natte wa, watashi ga yaru shika nai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: … となっては (… to natte wa). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật