Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: とにかく (Tonikaku). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: とにかく (Tonikaku)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Dù gì trước hết cũng… (cái đã)
Cấu trúc
とにかく + V
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả ý nghĩa “mặc cho việc khác thế nào, trước hết phải ưu tiên việc này”. Dùng trong trường hợp người nói khẳng định ý chí của bản thân, hoặc hối thúc người nghe làm gì đó.
Câu ví dụ
とにかく、決心は変えません。
Dù gì thì tôi cũng không thay đổi quyết tâm của mình.
とにかく、けっしんはかえません。
Tonikaku, kesshin wa kaemasen.
とにかく、私は高校を卒業したら、大学へ行きます。
Dù gì thì tôi cũng sẽ học đại học sau khi tốt nghiệp cấp ba.
とにかく、わたしはこうこうをそつぎょうしたら、だいがくへいきます。
Tonikaku, watashi wa kōkō o sotsugyō shitara, daigaku e ikimasu.
とにかく、明日までにこの仕事を終えなければならない。
Dù gì thì tôi cũng phải hoàn thành công việc này trước ngày mai.
とにかく、あしたまでにこのしごとをおえなければならない。
Tonikaku, ashita made ni kono shigoto o oenakereba naranai.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: とにかく (Tonikaku). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.