Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: … とはいいながら (… to hai inagara). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: … とはいいながら (… to hai inagara)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Vẫn biết rằng

Cấu trúc

~とはいいながら 

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “đồng ý là vậy, nhưng mà…”.

Câu ví dụ

まだチャンスがあるとはいいながら、やはり不合格は失望したものだ。
Vẫn biết rằng còn cơ hội, nhưng thi trượt quả là thất vọng.
まだちゃんすがあるとはいいながら、やはりふごうかくはしつぼうしたものだ。
Mada chansu ga aru to hai inagara, yahari fugōkaku wa shitsubō shita monoda.

喫煙が体に悪いとはいいながら、なかなか辞められない。
Vẫn biết rằng hút thuốc có hại cho sức khỏe, nhưng mãi mà không bỏ được.
きつえんがからだにわるいとはいいながら、なかなかやめられない。
Kitsuen ga karadaniwarui to hai inagara, nakanaka yame rarenai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: … とはいいながら (… to hai inagara). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật