Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: とはいうものの (To hai umonono). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: とはいうものの (To hai umonono)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Tuy nói vậy nhưng…
Cấu trúc
とはいうものの
Hướng dẫn sử dụng
Đóng vai trò làm liên từ nối các câu. Diễn tả ý nghĩa “sự việc theo sau khác với dự đoán về sự việc đi trước”.
Câu ví dụ
大学時代はフランス語専攻だった。とはいうものの、フランス語はほとんど話せない。
Thời đại học tôi học chuyên ngành tiếng Pháp. Tuy nói vậy nhưng hầu như tôi không nói được chút tiếng Pháp nào.
だいがくじだいはふらんすごせんこうだった。とはいうものの、ふらんすごはほとんどはなせない。
Daigaku jidai wa furansugo senkōdatta. To wa iu mono no, furansugo wa hotondo hanasenai.
冷凍食品は便利だ。とはいうものの、毎日続くと嫌になる。
Đồ ăn đông lạnh thì rất tiện lợi. Tuy nói vậy nhưng ngày nào cũng ăn thì ngán lắm.
れいとうしょくひんはべんりだ。とはいうものの、まいにちつづくといやになる。
Reitō shokuhin wa benrida. To wa iu mono no, mainichi tsudzuku to iya ni naru.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: とはいうものの (To hai umonono). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.