Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: とはべつに (To wa betsuni). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: とはべつに (To wa betsuni)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: khác với, riêng ra, ngoài ra
Cấu trúc
V + のとはべつに
N + とはべつに
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả ý nghĩa “ngoài ra, tách biệt với…”
Câu ví dụ
付加価値税とは別にいただきます。
Thuế giá trị gia tăng xin quý khách thanh toán riêng.
ふかかちぜいとはべつにいただきます。
Fuka kachi zei to wa betsuni itadakimasu.
電車はすごく込んでいたので、同僚とは別に座ることにした。
Tàu điện rất đông, nên tôi quyết định ngồi tách khỏi đồng nghiệp.
でんしゃはすごくこんでいたので、どうりょうとはべつにすわることにした。
Densha wa sugoku konde itanode, dōryō to wa betsuni suwaru koto ni shita.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: とはべつに (To wa betsuni). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.