Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: … とは (… to wa). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: … とは (… to wa)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: … nghĩa là (Trích dẫn)
Cấu trúc
~とは
Hướng dẫn sử dụng
Dùng để kiểm tra độ xác thực của thông tin do đối phương đưa ra, hoặc nêu đánh giá của người nghe về điều đó. Thường kèm theo các cách nói diễn tả cảm xúc như ngạc nhiên, thán phục, tức giận…
Câu ví dụ
「お世話になりました」とは、会社を辞めるということだろうか。
“Cám ơn anh đã giúp đỡ nhiều”, điều này có nghĩa là cô ấy sẽ nghỉ việc chăng?
「おせわになりました」とは、かいしゃをやめるということだろうか。
`Osewaninarimashita’ to wa, kaishawoyameru to iu kotodarou ka.
先輩に向かって「バカ」とは何事だ。
Mày nghĩ gì mà dám nói với đàn anh câu “đồ ngu” hả?
せんぱいにむかって「ばか」とはなにごとだ。
Senpai ni mukatte `baka’ to wa nanigotoda.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: … とは (… to wa). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.