Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: とんだ (Tonda). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: とんだ (Tonda)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Không ngờ, kinh khủng

Cấu trúc

とんだ + N

Hướng dẫn sử dụng

Đi trước danh từ chỉ người hay sự việc để diễn tả suy nghĩ bất ngờ, ngoài dự đoán về người hay sự việc đó.

Câu ví dụ

親に隠れてお酒を飲むとは、とんだ不良少年だ。
Lén bố mẹ để uống rượu, thật là một thiếu niên hư hỏng.
おやにかくれておさけをのむとは、とんだふりょうしょうねんだ。
Oya ni kakurete o sakewonomu to wa, tonda furyō shōnenda.

首になったとは、とんだことになってしまった。
Tôi không ngờ mình lại bị sa thải.
くびになったとは、とんだことになってしまった。
Kubi ni natta to wa, tonda koto ni natte shimatta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: とんだ (Tonda). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật