Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: … と考えられている (… to kangae rarete iru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: … と考えられている (… to kangae rarete iru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Thường được xem là

Cấu trúc

Nだ + と考えられているNaだ + と考えられているA +  と考えられているV + と考えられている

Hướng dẫn sử dụng

と考えられている(とかんがえられている)dùng khi người nói cho rằng quan điểm đó là đúng, được đa số chấp nhận.

Câu ví dụ

フクロウはとても賢いと考えられている。
Cú mèo thường được xem là rất thông minh.
ふくろうはとてもかしこいとかんがえられている。
Fukurō wa totemo kashikoi to kangae rarete iru.

低脂肪食が長寿の秘訣だと考えられている。
Chế độ ăn ít chất béo thường được xem là bí quyết sống lâu.
ていしぼうしょくがちょうじゅのひけつだとかんがえられている。
Tei shibō-shoku ga chōju no hiketsuda to kangae rarete iru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: … と考えられている (… to kangae rarete iru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật