Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: ないですむ (Naide sumu). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: ないですむ (Naide sumu)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Không cần phải, khỏi phải
Cấu trúc
V-ないで +すむ
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả ý nghĩa “khỏi phải làm một việc gì đó mà theo dự định phải làm” hoặc “tránh được một việc mà theo dự đoán có thể xảy ra”.
Câu ví dụ
バスがすぐに来たので待たないですんだ。
Vì xe buýt đến ngay nên tôi đã không cần phải đợi.
ばすがすぐにきたのでまたないですんだ。
Basu ga sugu ni kitanode matanaidesu nda.
電話で話がついたので行かないですんだ。
Vì chuyện đã giải quyết xong bằng điện thoại nên tôi không cần phải đi.
でんわではなしがついたのでいかないですんだ。
Denwa de hanashi ga tsuitanode ikanaidesu nda.
古い自転車をもらったので、買わないですんだ。
Vì có người cho một chiếc xe đạp cũ nên tôi khỏi phải mua (chiếc xe đạp mới).
ふるいじてんしゃをもらったので、かわないですんだ。
Furui jitensha o morattanode, kawanai de sunda.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: ないですむ (Naide sumu). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.